20 năm
20 thg 1, 2004
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Besta deildin Relegation Group 2023

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
67
Số phút đã chơi
6,20
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 6

Valur
3-3
0
0
0
0
0
-

16 thg 5

IA Akranes
3-1
0
0
0
0
0
-

7 thg 10, 2023

IBV Vestmannaeyjar
1-1
22
0
0
0
0
6,5

1 thg 10, 2023

Fylkir
1-3
45
0
0
0
0
6,0

28 thg 9, 2023

Fram Reykjavik
3-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 9, 2023

HK Kopavogs
2-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 9, 2023

KA Akureyri
4-2
0
0
0
0
0
-
Keflavik

9 thg 6

Cup
Valur
3-3
Ghế

16 thg 5

Cup
IA Akranes
3-1
Ghế

7 thg 10, 2023

Besta deildin Relegation Group
IBV Vestmannaeyjar
1-1
22’
6,5

1 thg 10, 2023

Besta deildin Relegation Group
Fylkir
1-3
45’
6,0

28 thg 9, 2023

Besta deildin Relegation Group
Fram Reykjavik
3-1
Ghế
2023

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng