181 cm
Chiều cao
30 năm
5 thg 1, 1994
Trái
Chân thuận
Senegal
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

CAF Champions League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
354
Số phút đã chơi
6,20
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 8

Milo FC
0-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 3

Pyramids FC
2-2
89
0
0
0
0
7,1

24 thg 2

Mamelodi Sundowns FC
0-2
67
0
0
1
0
5,4

19 thg 12, 2023

TP Mazembe
2-0
79
0
0
0
0
6,0

9 thg 12, 2023

TP Mazembe
0-0
26
0
0
0
0
6,3

2 thg 12, 2023

Pyramids FC
2-0
61
0
0
1
0
6,1

26 thg 11, 2023

Mamelodi Sundowns FC
3-0
32
0
0
0
0
6,3

1 thg 10, 2023

FC Nouadhibou
1-1
0
0
0
0
0
-
FC Nouadhibou

16 thg 8

CAF Champions League Qualification
Milo FC
0-0
Ghế

2 thg 3

CAF Champions League Grp. A
Pyramids FC
2-2
89’
7,1

24 thg 2

CAF Champions League Grp. A
Mamelodi Sundowns FC
0-2
67’
5,4

19 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. A
TP Mazembe
2-0
79’
6,0

9 thg 12, 2023

CAF Champions League Grp. A
TP Mazembe
0-0
26’
6,3
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 354

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
72
Độ chính xác qua bóng
70,6%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
157
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
37,5%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
35,3%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
11
Phục hồi
13
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

10
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng