33
SỐ ÁO
23 năm
12 thg 10, 2000
Uzbekistan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

AFC Champions League Elite 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
85
Số phút đã chơi
6,24
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Al-Wasl
0-1
85
0
0
0
0
6,2

4 thg 12, 2023

Mumbai City FC
1-2
15
0
0
1
0
5,9

28 thg 11, 2023

Al Hilal
0-2
20
0
0
0
0
6,1

6 thg 11, 2023

Nassaji Mazandaran FC
1-3
12
0
0
0
0
6,2

23 thg 10, 2023

Nassaji Mazandaran FC
2-1
62
0
0
0
0
6,3

3 thg 10, 2023

Mumbai City FC
3-0
7
1
0
0
0
-
Pakhtakor Tashkent

17 thg 9

AFC Champions League Elite West
Al-Wasl
0-1
85’
6,2
Navbahor Namangan

4 thg 12, 2023

AFC Champions League Grp. D
Mumbai City FC
1-2
15’
5,9

28 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. D
Al Hilal
0-2
20’
6,1

6 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. D
Nassaji Mazandaran FC
1-3
12’
6,2

23 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. D
Nassaji Mazandaran FC
2-1
62’
6,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 85

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
17
Độ chính xác qua bóng
81,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
37
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
46,2%
Bị chặn
1
Phục hồi
4
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Pakhtakor Tashkent (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
15
4
20
4
14
1
Energetik-BGU (quay trở lại khoản vay)thg 1 2023 - thg 2 2023
16
2
16
4
Energetik-BGU (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 12 2021
2
0
FK Andijanthg 1 2018 - thg 7 2021
33
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng