24 năm
24 thg 2, 2000
Burundi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

World Cup CAF qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Senegal
0-1
90
0
0
1
0
5,9

5 thg 9

Malawi
2-3
31
1
0
0
0
7,4

11 thg 6

Seychelles
1-3
90
0
0
0
0
-

7 thg 6

Kenya
1-1
90
0
0
1
0
-

9 thg 1

Algeria
0-4
90
0
0
0
0
-

30 thg 9, 2023

Mamelodi Sundowns FC
2-0
0
0
0
0
0
-
Burundi

9 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Senegal
0-1
90’
5,9

5 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. L
Malawi
2-3
31’
7,4

11 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. F
Seychelles
1-3
90’
-

7 thg 6

World Cup Qualification CAF Grp. F
Kenya
1-1
90’
-

9 thg 1

Friendlies
Algeria
0-4
90’
-
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
0
Bị truất quyền thi đấu
0

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Bumamuru FCthg 7 2022 - vừa xong
6
3

Đội tuyển quốc gia

5
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng