Nam Phi
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Premiership 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
90
Số phút đã chơi
6,57
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

AmaZulu FC
2-1
90
0
0
0
0
6,6

25 thg 5

TS Galaxy
1-0
90
0
0
0
0
7,7

18 thg 5

Kaizer Chiefs
0-0
90
0
0
0
0
7,2

11 thg 5

Sekhukhune United
0-0
90
0
0
1
0
6,7

8 thg 5

Richards Bay
0-0
90
0
0
0
0
7,3

30 thg 4

Cape Town Spurs
0-1
90
0
0
0
0
6,8

27 thg 4

Stellenbosch FC
5-0
72
0
0
0
0
5,8

21 thg 4

Cape Town City FC
2-2
90
0
0
0
0
6,7

17 thg 4

SuperSport United
1-1
90
0
0
0
0
6,8

7 thg 4

Royal AM
3-2
90
0
0
0
0
5,9
Polokwane City

14 thg 9

Premiership
AmaZulu FC
2-1
90’
6,6

25 thg 5

Premier Soccer League
TS Galaxy
1-0
90’
7,7

18 thg 5

Premier Soccer League
Kaizer Chiefs
0-0
90’
7,2

11 thg 5

Premier Soccer League
Sekhukhune United
0-0
90’
6,7

8 thg 5

Premier Soccer League
Richards Bay
0-0
90’
7,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 90

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
76,7%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
60,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
36
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
40,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Phạm lỗi
1
Phục hồi
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

60
4
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Polokwane City

Nam Phi
1
1st Division(22/23)