188 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
22 năm
2 thg 8, 2002
Croatia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

HNL 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
150
Số phút đã chơi
6,77
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

NK Lokomotiva
0-1
89
0
0
0
0
7,2

24 thg 8

Slaven
2-0
45
0
0
0
0
7,2

18 thg 8

Hajduk Split
2-1
16
0
0
0
0
6,0
NK Varazdin

1 thg 9

HNL
NK Lokomotiva
0-1
89’
7,2

24 thg 8

HNL
Slaven
2-0
45’
7,2

18 thg 8

HNL
Hajduk Split
2-1
16’
6,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 150

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
43
Độ chính xác qua bóng
72,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
84
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
38,5%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

NK Varazdin (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2024 - vừa xong
3
0
37
7
NK Solinthg 7 2021 - thg 7 2023
57
13
  • Trận đấu
  • Bàn thắng