171 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
23 năm
13 thg 11, 2000
Côte d’Ivoire
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

CAF Champions League 2023/2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
7
Bắt đầu
8
Trận đấu
633
Số phút đã chơi
6,90
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

San Pedro
2-2
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Espérance
0-0
20
0
0
0
0
6,1

30 thg 3

Espérance
0-0
87
0
0
0
0
6,2

2 thg 3

Wydad Casablanca
1-0
83
0
0
0
0
6,2

23 thg 2

Simba SC
0-0
89
0
0
0
0
6,4

19 thg 12, 2023

Galaxy
3-0
89
0
0
0
0
8,2

9 thg 12, 2023

Galaxy
0-2
87
0
1
1
0
7,8

2 thg 12, 2023

Wydad Casablanca
1-0
89
0
0
0
0
6,7

25 thg 11, 2023

Simba SC
1-1
89
1
0
0
0
7,6

1 thg 10, 2023

Al Ahli
2-1
90
0
0
0
0
-
Al Hilal Omdurman

15 thg 9

CAF Champions League Qualification
San Pedro
2-2
Ghế
ASEC Mimosas

6 thg 4

CAF Champions League Final Stage
Espérance
0-0
20’
6,1

30 thg 3

CAF Champions League Final Stage
Espérance
0-0
87’
6,2

2 thg 3

CAF Champions League Grp. B
Wydad Casablanca
1-0
83’
6,2

23 thg 2

CAF Champions League Grp. B
Simba SC
0-0
89’
6,4
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 633

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
13
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
121
Độ chính xác qua bóng
78,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
27,3%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
21,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
40,9%
Lượt chạm
286
Chạm tại vùng phạt địch
34
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
37,1%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
42,9%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
7
Phục hồi
33
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

AS des Employés de Commerce Mimosasthg 7 2021 - vừa xong
31
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng