176 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
22 năm
15 thg 3, 2002
Phải
Chân thuận
Grenada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải
CM
RW

National League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
13
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Saint Lucia
1-2
90
0
0
0
0
7,8

7 thg 9

Saint Martin
0-2
45
0
0
0
0
5,7

31 thg 8

Tamworth
7-0
7
0
0
0
0
-

26 thg 8

Maidenhead United
3-1
1
0
0
0
0
-

24 thg 8

Southend United
2-1
5
0
0
0
0
-

20 thg 8

Forest Green Rovers
1-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 8

FC Halifax Town
2-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 6

Costa Rica
0-3
90
0
0
0
0
7,0

6 thg 6

Trinidad và Tobago
2-2
77
0
0
0
0
7,1

27 thg 4

Braintree Town
2-3
120
1
0
0
0
-
Grenada

10 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 2
Saint Lucia
1-2
90’
7,8

7 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 2
Saint Martin
0-2
45’
5,7
Barnet

31 thg 8

National League
Tamworth
7-0
7’
-

26 thg 8

National League
Maidenhead United
3-1
1’
-

24 thg 8

National League
Southend United
2-1
5’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
47
10

Đội tuyển quốc gia

8
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng