19 năm
14 thg 2, 2005
Colombia
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự60%

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
7
Trận đấu
586
Số phút đã chơi
7,00
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

26 thg 8

CD Jaguares
2-0
64
0
0
1
0
6,7

19 thg 8

Patriotas
3-1
90
0
0
1
0
5,9

12 thg 8

Bucaramanga
2-1
90
0
0
0
0
7,2

4 thg 8

La Equidad
1-1
90
0
0
1
0
7,1

27 thg 7

Atletico Nacional
2-0
90
0
0
1
0
7,3

21 thg 7

Aguilas Doradas
1-0
90
0
0
0
0
7,4

16 thg 7

Chico FC
0-1
72
0
0
1
0
7,2

1 thg 6

La Equidad
1-2
45
0
0
1
0
7,3

27 thg 5

Tolima
0-1
90
0
0
1
0
6,8

24 thg 5

Santa Fe
1-0
90
0
0
0
0
5,8
Once Caldas

26 thg 8

Primera A Clausura
CD Jaguares
2-0
64’
6,7

19 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
3-1
90’
5,9

12 thg 8

Primera A Clausura
Bucaramanga
2-1
90’
7,2

4 thg 8

Primera A Clausura
La Equidad
1-1
90’
7,1

27 thg 7

Primera A Clausura
Atletico Nacional
2-0
90’
7,3
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.465

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
415
Độ chính xác qua bóng
83,7%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
31,0%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
86,7%
Lượt chạm
690
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
82,6%
Tranh được bóng
78
Tranh được bóng %
58,6%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
62,2%
Chặn
23
Bị chặn
1
Phạm lỗi
25
Phục hồi
60
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
8
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra58%Tranh được bóng trên không31%Hành động phòng ngự60%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

35
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng