Chuyển nhượng
188 cm
Chiều cao
25 năm
1 thg 3, 1999
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền đạo
CB
DM
RM
CM
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự90%

USL League One 2024

4
Bàn thắng
1
Kiến tạo
12
Bắt đầu
17
Trận đấu
1.038
Số phút đã chơi
6,64
Xếp hạng
5
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Charlotte Independence
0-1
90
0
1
1
0
7,8

30 thg 8

Spokane Velocity FC
3-2
90
2
0
0
0
8,9

25 thg 8

Union Omaha
3-0
45
0
0
0
0
5,6

17 thg 8

Greenville Triumph SC
1-1
23
0
0
0
0
6,2

11 thg 8

South Georgia Tormenta FC
1-1
45
0
0
0
0
6,2

4 thg 8

Northern Colorado Hailstorm FC
3-1
90
0
0
0
0
6,6

28 thg 7

Lexington SC
2-1
90
0
0
1
0
5,9

21 thg 7

Greenville Triumph SC
0-2
90
0
0
0
0
6,8

14 thg 7

Chattanooga Red Wolves SC
3-1
45
0
0
0
0
6,2

4 thg 7

Forward Madison FC
2-1
14
1
0
1
0
7,7
Richmond Kickers

Hôm qua

USL League One
Charlotte Independence
0-1
90’
7,8

30 thg 8

USL League One Cup
Spokane Velocity FC
3-2
90’
8,9

25 thg 8

USL League One
Union Omaha
3-0
45’
5,6

17 thg 8

USL League One
Greenville Triumph SC
1-1
23’
6,2

11 thg 8

USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
1-1
45’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.038

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
20
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
280
Độ chính xác qua bóng
78,2%
Bóng dài chính xác
21
Độ chính xác của bóng dài
70,0%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
541
Chạm tại vùng phạt địch
36
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
27

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
65,0%
Tranh được bóng
87
Tranh được bóng %
50,6%
Tranh được bóng trên không
39
Tranh được bóng trên không %
56,5%
Chặn
6
Bị chặn
6
Phạm lỗi
26
Phục hồi
38
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm53%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng83%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự90%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

56
9
  • Trận đấu
  • Bàn thắng