39
SỐ ÁO
20 năm
28 thg 11, 2003
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền đạo
LM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự26%

A-League Men 2023/2024

5
Bàn thắng
1
Kiến tạo
10
Bắt đầu
23
Trận đấu
939
Số phút đã chơi
6,94
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 7

Newcastle Jets
4-1
90
0
0
0
0
-

28 thg 4

Melbourne City FC
1-0
90
0
0
0
0
6,4

21 thg 4

Perth Glory
3-4
67
1
0
1
0
7,6

16 thg 4

Adelaide United
3-3
81
1
0
0
0
7,5

13 thg 4

Central Coast Mariners
0-2
70
0
0
0
0
6,4

6 thg 4

Macarthur FC
4-2
45
1
0
0
0
7,9

29 thg 3

Adelaide United
4-1
56
0
0
0
0
5,3

14 thg 3

Melbourne Victory
2-2
59
0
0
0
0
6,8

8 thg 3

Western Sydney Wanderers FC
1-3
33
1
0
1
0
7,7

2 thg 3

Perth Glory
1-0
90
0
0
0
0
8,1
Western United FC

24 thg 7

Australia Cup
Newcastle Jets
4-1
90’
-

28 thg 4

A-League Men
Melbourne City FC
1-0
90’
6,4

21 thg 4

A-League Men
Perth Glory
3-4
67’
7,6

16 thg 4

A-League Men
Adelaide United
3-3
81’
7,5

13 thg 4

A-League Men
Central Coast Mariners
0-2
70’
6,4
2023/2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 57%
  • 30Cú sút
  • 5Bàn thắng
  • 3,66xG
3 - 4
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,42xG0,70xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 939

Cú sút

Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,66
xG đạt mục tiêu (xGOT)
5,23
xG không tính phạt đền
3,66
Cú sút
30
Sút trúng đích
17

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,66
Những đường chuyền thành công
286
Độ chính xác qua bóng
80,6%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
20
Dắt bóng thành công
43,5%
Lượt chạm
599
Chạm tại vùng phạt địch
72
Bị truất quyền thi đấu
30
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
15
Tranh bóng thành công %
65,2%
Tranh được bóng
63
Tranh được bóng %
39,4%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
8
Bị chặn
5
Phạm lỗi
11
Phục hồi
59
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
28

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm97%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự26%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

26
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng