19
SỐ ÁO
25 năm
8 thg 9, 1999
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Kvindeligaen 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
102
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

HB Køge
4-1
0
0
0
0
0

30 thg 8

B 93
0-1
12
0
0
0
0

24 thg 8

Fortuna Hjørring
0-3
18
0
0
0
0

16 thg 8

Kolding IF
2-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

OB Q
0-2
0
0
0
0
0

15 thg 6

Kolding IF
2-4
0
0
0
0
0

8 thg 6

HB Køge
3-4
0
0
0
0
0

26 thg 5

Brøndby IF
4-0
15
0
0
0
0

11 thg 5

FC Nordsjælland
1-1
14
0
0
0
0

4 thg 5

Fortuna Hjørring
3-5
0
0
0
0
0
AGF (W)

14 thg 9

Kvindeligaen
HB Køge (W)
4-1
Ghế

30 thg 8

Kvindeligaen
B 93 (W)
0-1
12’
-

24 thg 8

Kvindeligaen
Fortuna Hjørring (W)
0-3
18’
-

16 thg 8

Kvindeligaen
Kolding IF (W)
2-1
Ghế

10 thg 8

Kvindeligaen
OB Q (W)
0-2
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng