Luis Alvarez
Charlotte Independence
175 cm
Chiều cao
21 năm
25 thg 1, 2003
Honduras
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
DM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự95%
USL League One 2024
3
Bàn thắng2
Kiến tạo15
Bắt đầu16
Trận đấu1.265
Số phút đã chơi7,08
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Richmond Kickers
0-1
90
0
0
0
0
6,5
12 thg 9
Forward Madison FC
2-1
90
1
0
1
0
8,3
31 thg 8
Greenville Triumph SC
0-1
45
0
0
0
0
6,9
25 thg 8
Central Valley Fuego FC
4-0
90
0
0
0
0
7,8
15 thg 8
Forward Madison FC
0-0
90
0
0
0
0
7,5
11 thg 8
Greenville Triumph SC
2-1
87
1
0
0
0
8,0
4 thg 8
Lexington SC
3-3
60
0
0
0
0
5,6
28 thg 7
Spokane Velocity FC
2-4
89
0
0
0
0
6,7
21 thg 7
South Georgia Tormenta FC
1-1
90
1
0
0
0
7,8
17 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
0-2
63
0
0
1
0
6,7
Charlotte Independence
15 thg 9
USL League One
Richmond Kickers
0-1
90’
6,5
12 thg 9
USL League One Cup Final Stage
Forward Madison FC
2-1
90’
8,3
31 thg 8
USL League One Cup
Greenville Triumph SC
0-1
45’
6,9
25 thg 8
USL League One
Central Valley Fuego FC
4-0
90’
7,8
15 thg 8
USL League One
Forward Madison FC
0-0
90’
7,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.265
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
34
Sút trúng đích
14
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
511
Độ chính xác qua bóng
80,1%
Bóng dài chính xác
49
Độ chính xác của bóng dài
68,1%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
13
Độ chính xác băng chéo
22,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
13
Dắt bóng thành công
34,2%
Lượt chạm
943
Chạm tại vùng phạt địch
28
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
24
Tranh bóng thành công %
58,5%
Tranh được bóng
72
Tranh được bóng %
35,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
12,0%
Chặn
7
Bị chặn
4
Phạm lỗi
22
Phục hồi
84
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
41
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng69%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự95%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
61 9 | ||
Lobos de la Universidad Pedagógica Nacional Francisco Morazánthg 1 2021 - thg 12 2022 18 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng