Chuyển nhượng
59 năm
22 thg 9, 1964
Slovakia
Quốc gia

Slovan Bratislava

173

Trận đấu

Thắng
104
Hòa
36
Bại
33

Tỉ lệ thắng

33%
1,3 Đ
38%
1,5 Đ
51%
1,8 Đ
34%
1,3 Đ
60%
2,0 Đ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

DAC 1904 Dunajska Streda
1-2
0
0

1 thg 9

Zilina
0-5
0
0

28 thg 8

FC Midtjylland
3-2
0
0

25 thg 8

Dukla Banska Bystrica
0-2
1
0

21 thg 8

FC Midtjylland
1-1
0
0

17 thg 8

FC Kosice
2-1
0
0

13 thg 8

APOEL Nicosia
0-0
0
0

7 thg 8

APOEL Nicosia
2-0
0
0

3 thg 8

Zeleziarne Podbrezova
1-0
0
0

30 thg 7

NK Celje
5-0
0
0
Slovan Bratislava

14 thg 9

Super Liga
DAC 1904 Dunajska Streda
1-2
Ghế

1 thg 9

Super Liga
Zilina
0-5
Ghế

28 thg 8

Champions League Qualification
FC Midtjylland
3-2
Ghế

25 thg 8

Super Liga
Dukla Banska Bystrica
0-2
Ghế

21 thg 8

Champions League Qualification
FC Midtjylland
1-1
Ghế

Sự nghiệp

HLV

FC Petržalkathg 7 2007 - thg 8 2008
FK Saturn Moskovskaya Oblastthg 2 2006 - thg 5 2007
FC Petržalkathg 7 2004 - thg 2 2006

Đội tuyển quốc gia

* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Kairat Almaty

Kazakhstan
2
Cup Group A(2015 · 2014)

FC Petržalka

Slovakia
2
1. liga(07/08 · 04/05)
1
Cup(07/08)

Slovan Bratislava

Slovakia
4
1. liga(23/24 · 22/23 · 21/22 · 20/21)
1
Cup(20/21)