23
SỐ ÁO
19 năm
23 thg 3, 2005
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Frauen-Bundesliga 2023/2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
1
Bắt đầu
10
Trận đấu
206
Số phút đã chơi
6,18
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 5

Freiburg
2-1
24
0
0
0
0
6,0

10 thg 5

TSG 1899 Hoffenheim
3-0
15
0
0
0
0
6,0

6 thg 5

Nürnberg
0-1
3
0
0
0
0
-

19 thg 11, 2023

Bayer Leverkusen
1-1
25
0
0
0
0
6,3

3 thg 11, 2023

MSV Duisburg
1-1
14
0
0
0
0
5,7

22 thg 10, 2023

Bayern München
0-3
17
0
0
0
0
6,2

15 thg 10, 2023

VfL Wolfsburg
0-2
2
0
0
0
0
-

7 thg 10, 2023

Eintracht Frankfurt
3-1
18
0
0
1
0
5,9

29 thg 9, 2023

SGS Essen
3-2
61
0
1
0
0
7,4
RB Leipzig (W)

20 thg 5

Frauen-Bundesliga
Freiburg (W)
2-1
24’
6,0

10 thg 5

Frauen-Bundesliga
TSG 1899 Hoffenheim (W)
3-0
15’
6,0

6 thg 5

Frauen-Bundesliga
Nürnberg (W)
0-1
3’
-

19 thg 11, 2023

Frauen-Bundesliga
Bayer Leverkusen (W)
1-1
25’
6,3

3 thg 11, 2023

Frauen-Bundesliga
MSV Duisburg (W)
1-1
14’
5,7
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 206

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
39
Độ chính xác qua bóng
67,2%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
6

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
103
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
25,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
26,7%
Chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

36
5

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Đức U17

Quốc tế
1
UEFA U17 Championship Women(2022 Bosnia and Herzegovina)