168 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
23 năm
24 thg 10, 2000
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái, Tiền đạo
RB
CM
LM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự12%

Frauen-Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,12
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Bayern München
6-2
90
0
0
0
0
6,9

1 thg 9

FC Köln
2-1
90
0
0
0
0
7,4

20 thg 5

Freiburg
2-1
90
0
0
0
0
6,9

10 thg 5

TSG 1899 Hoffenheim
3-0
90
0
0
0
0
8,1

6 thg 5

Nürnberg
0-1
90
0
0
0
0
7,3

19 thg 4

Bayer Leverkusen
1-0
90
0
0
0
0
6,8

12 thg 4

Werder Bremen
1-1
90
0
0
0
0
6,3

24 thg 3

MSV Duisburg
3-0
90
0
0
0
0
7,1

16 thg 3

Bayern München
5-0
90
0
0
1
0
6,4

11 thg 3

VfL Wolfsburg
4-0
76
0
0
0
0
6,3
RB Leipzig (W)

13 thg 9

Frauen-Bundesliga
Bayern München (W)
6-2
90’
6,9

1 thg 9

Frauen-Bundesliga
FC Köln (W)
2-1
90’
7,4

20 thg 5

Frauen-Bundesliga
Freiburg (W)
2-1
90’
6,9

10 thg 5

Frauen-Bundesliga
TSG 1899 Hoffenheim (W)
3-0
90’
8,1

6 thg 5

Frauen-Bundesliga
Nürnberg (W)
0-1
90’
7,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
36
Độ chính xác qua bóng
62,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
40,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
104
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
12
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm3%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng54%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự12%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

101
31
1. FFC Turbine Potsdam IIthg 9 2017 - thg 6 2020
54
15
  • Trận đấu
  • Bàn thắng