21
SỐ ÁO
25 năm
2 thg 9, 1999
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới17%Tính giá cao40%
Máy quét60%Số bàn thắng được công nhận9%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%

Frauen-Bundesliga 2023/2024

1
Giữ sạch lưới
18
Số bàn thắng được công nhận
0/1
Các cú phạt đền đã lưu
6,18
Xếp hạng
8
Trận đấu
704
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Bayer Leverkusen
2-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 9

FC Minsk
6-0
0
0
0
0
0
-

4 thg 9

Sporting CP
0-2
0
0
0
0
0
-

31 thg 8

FC Carl Zeiss Jena
2-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 5

MSV Duisburg
2-1
74
0
0
0
0
6,6

12 thg 5

Bayern München
4-0
90
0
0
0
0
5,3

6 thg 5

RB Leipzig
0-1
90
0
0
1
0
6,9

20 thg 4

Eintracht Frankfurt
4-1
90
0
0
0
0
4,9

14 thg 4

SGS Essen
0-4
90
0
0
0
0
5,1

23 thg 3

FC Köln
3-4
90
0
0
0
0
7,1
Eintracht Frankfurt (W)

15 thg 9

Frauen-Bundesliga
Bayer Leverkusen (W)
2-2
Ghế

7 thg 9

Women's Champions League Qualification 1st Round
FC Minsk (W)
6-0
Ghế

4 thg 9

Women's Champions League Qualification 1st Round
Sporting CP (W)
0-2
Ghế

31 thg 8

Frauen-Bundesliga
FC Carl Zeiss Jena (W)
2-0
Ghế
Nürnberg (W)

20 thg 5

Frauen-Bundesliga
MSV Duisburg (W)
2-1
74’
6,6
2023/2024

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
31
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
63,3%
Số bàn thắng được công nhận
18
Số trận giữ sạch lưới
1
Đối mặt với hình phạt
1
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
1
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
3
Tính giá cao
5

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
75,1%
Bóng dài chính xác
33
Độ chính xác của bóng dài
34,7%

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài100%Số trận giữ sạch lưới17%Tính giá cao40%
Máy quét60%Số bàn thắng được công nhận9%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng100%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
60
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng