Livia Brunmair
Nürnberg
21 năm
14 thg 3, 2003
Áo
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự65%
Frauen-Bundesliga 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu9
Trận đấu539
Số phút đã chơi6,44
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
20 thg 5
MSV Duisburg
2-1
45
0
0
0
0
6,7
12 thg 5
Bayern München
4-0
26
0
0
0
0
6,1
6 thg 5
RB Leipzig
0-1
0
0
0
0
0
-
20 thg 4
Eintracht Frankfurt
4-1
0
0
0
0
0
-
14 thg 4
SGS Essen
0-4
0
0
0
0
0
-
23 thg 3
FC Köln
3-4
0
0
0
0
0
-
17 thg 2
VfL Wolfsburg
1-9
0
0
0
0
0
-
12 thg 2
Bayer Leverkusen
1-2
0
0
0
0
0
-
17 thg 12, 2023
Bayern München
1-1
0
0
0
0
0
-
8 thg 12, 2023
RB Leipzig
0-0
0
0
0
0
0
-
Nürnberg (W)
20 thg 5
Frauen-Bundesliga
MSV Duisburg (W)
2-1
45’
6,7
12 thg 5
Frauen-Bundesliga
Bayern München (W)
4-0
26’
6,1
6 thg 5
Frauen-Bundesliga
RB Leipzig (W)
0-1
Ghế
20 thg 4
Frauen-Bundesliga
Eintracht Frankfurt (W)
4-1
Ghế
14 thg 4
Frauen-Bundesliga
SGS Essen (W)
0-4
Ghế
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 539
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
83
Độ chính xác qua bóng
67,5%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
211
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
52,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
9
Phạm lỗi
6
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm3%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự65%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
27 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Austria Under 19thg 10 2021 - thg 10 2022 6 0 | ||
Austria Under 17thg 8 2018 - thg 10 2021 12 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng