28 năm
9 thg 12, 1995
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Frauen-Bundesliga 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
9
Trận đấu
272
Số phút đã chơi
6,36
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

Linköpings FC
8-0
90
0
0
0
0
-

4 thg 9

Paris FC
9-0
90
0
0
0
0
-

15 thg 12, 2023

Bayer Leverkusen
4-1
90
0
0
0
0
6,6

10 thg 12, 2023

Werder Bremen
0-2
3
0
0
0
0
-

18 thg 11, 2023

VfL Wolfsburg
2-0
2
0
0
0
0
-

12 thg 11, 2023

Bayern München
2-0
0
0
0
0
0
-

3 thg 11, 2023

RB Leipzig
1-1
7
0
0
0
0
-

22 thg 10, 2023

Eintracht Frankfurt
5-1
41
0
0
0
0
6,4

16 thg 10, 2023

SGS Essen
0-1
2
0
0
0
0
-

7 thg 10, 2023

FC Köln
4-1
66
0
0
0
0
6,2
First Vienna (W)

7 thg 9

Women's Champions League Qualification 1st Round
Linköpings FC (W)
8-0
90’
-

4 thg 9

Women's Champions League Qualification 1st Round
Paris FC (W)
9-0
90’
-
MSV Duisburg (W)

15 thg 12, 2023

Frauen-Bundesliga
Bayer Leverkusen (W)
4-1
90’
6,6

10 thg 12, 2023

Frauen-Bundesliga
Werder Bremen (W)
0-2
3’
-

18 thg 11, 2023

Frauen-Bundesliga
VfL Wolfsburg (W)
2-0
2’
-
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 272

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
60,8%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Lượt chạm
120
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
88,9%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
37,1%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
14,3%
Phạm lỗi
5
Phục hồi
22
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

First Vienna FC 1894thg 1 2024 - vừa xong
5
0
10
1
SV Hegnach 1947thg 7 2015 - thg 8 2017
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng