30 năm
16 thg 9, 1994
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự20%

Liga F 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
89
Số phút đã chơi
6,33
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Athletic Club
2-1
89
0
0
0
0
6,3

11 thg 9

Atletico Madrid
2-0
0
0
0
0
0
-

15 thg 6

Eibar
0-2
90
0
0
0
0
6,5

9 thg 6

Levante
0-3
90
0
0
0
0
5,8

25 thg 5

Huelva
2-1
81
0
0
0
0
5,6

11 thg 5

Real Betis
2-3
90
0
0
0
0
5,5

4 thg 5

Barcelona
1-4
90
0
0
0
0
5,3

27 thg 4

Villarreal
1-2
90
0
0
0
0
5,6

20 thg 4

UD Tenerife
2-1
90
0
0
0
0
6,5

14 thg 4

Real Madrid
5-0
90
0
0
0
0
4,5
Granada (W)

15 thg 9

Liga F
Athletic Club (W)
2-1
89’
6,3

11 thg 9

Liga F
Atletico Madrid (W)
2-0
Ghế

15 thg 6

Liga F
Eibar (W)
0-2
90’
6,5

9 thg 6

Liga F
Levante (W)
0-3
90’
5,8

25 thg 5

Liga F
Huelva (W)
2-1
81’
5,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 89

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
24
Độ chính xác qua bóng
60,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
14,3%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
56
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
66,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Chặn
1
Phục hồi
5
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm5%Cố gắng dứt điểm15%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra10%Tranh được bóng trên không11%Hành động phòng ngự20%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

35
0
30
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng