26 năm
27 thg 4, 1998
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự69%

Liga F 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,30
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Athletic Club
2-1
90
0
0
0
0
6,9

11 thg 9

Atletico Madrid
2-0
90
0
0
1
0
5,7

15 thg 6

Eibar
0-2
90
0
0
0
0
7,4

9 thg 6

Levante
0-3
90
0
0
0
0
6,1

25 thg 5

Huelva
2-1
90
0
0
0
0
6,4

11 thg 5

Real Betis
2-3
89
1
0
0
0
7,8

27 thg 4

Villarreal
1-2
90
0
0
1
0
6,7

20 thg 4

UD Tenerife
2-1
90
0
0
0
0
7,7

14 thg 4

Real Madrid
5-0
90
0
0
0
0
5,0

31 thg 3

Madrid CFF
3-0
90
1
0
0
0
8,0
Granada (W)

15 thg 9

Liga F
Athletic Club (W)
2-1
90’
6,9

11 thg 9

Liga F
Atletico Madrid (W)
2-0
90’
5,7

15 thg 6

Liga F
Eibar (W)
0-2
90’
7,4

9 thg 6

Liga F
Levante (W)
0-3
90’
6,1

25 thg 5

Liga F
Huelva (W)
2-1
90’
6,4
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
58
Độ chính xác qua bóng
76,3%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
40,9%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
115
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
61,5%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
2
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm63%Bàn thắng75%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự69%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

35
2
Málaga CFthg 7 2017 - thg 6 2020
17
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng