34 năm
25 thg 5, 1990
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
CM
LM
RW
AM
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự34%

Liga F 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,70
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Athletic Club
2-1
90
1
0
0
0
7,5

11 thg 9

Atletico Madrid
2-0
90
0
0
0
0
5,9

15 thg 6

Eibar
0-2
90
1
0
1
0
7,4

9 thg 6

Levante
0-3
90
0
0
1
0
7,2

25 thg 5

Huelva
2-1
90
0
0
0
0
6,5

11 thg 5

Real Betis
2-3
90
0
0
0
0
6,9

4 thg 5

Barcelona
1-4
75
0
0
1
0
5,8

27 thg 4

Villarreal
1-2
81
0
1
1
0
7,6

20 thg 4

UD Tenerife
2-1
90
0
1
0
0
7,5

14 thg 4

Real Madrid
5-0
90
0
0
0
0
6,6
Granada (W)

15 thg 9

Liga F
Athletic Club (W)
2-1
90’
7,5

11 thg 9

Liga F
Atletico Madrid (W)
2-0
90’
5,9

15 thg 6

Liga F
Eibar (W)
0-2
90’
7,4

9 thg 6

Liga F
Levante (W)
0-3
90’
7,2

25 thg 5

Liga F
Huelva (W)
2-1
90’
6,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
66
Độ chính xác qua bóng
76,7%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
66,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
112
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
29,4%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
10
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm72%Bàn thắng87%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự34%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

36
8
  • Trận đấu
  • Bàn thắng