8
SỐ ÁO
22 năm
15 thg 8, 2002
Nigeria
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

2. Liga 2024/2025

3
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

28 thg 8

FC Midtjylland
3-2
0
0
0
0
0

25 thg 8

Dukla Banska Bystrica
0-2
0
0
0
0
0

21 thg 8

FC Midtjylland
1-1
0
0
0
0
0

13 thg 8

APOEL Nicosia
0-0
0
0
0
0
0

7 thg 8

APOEL Nicosia
2-0
0
0
0
0
0

30 thg 7

NK Celje
5-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Komarno
1-4
71
0
0
0
0

24 thg 7

NK Celje
1-1
0
0
0
0
0

17 thg 7

FK Struga
1-2
0
0
0
0
0

10 thg 7

FK Struga
4-2
0
0
0
0
0
Slovan Bratislava

28 thg 8

Champions League Qualification
FC Midtjylland
3-2
Ghế

25 thg 8

Super Liga
Dukla Banska Bystrica
0-2
Ghế

21 thg 8

Champions League Qualification
FC Midtjylland
1-1
Ghế

13 thg 8

Champions League Qualification
APOEL Nicosia
0-0
Ghế

7 thg 8

Champions League Qualification
APOEL Nicosia
2-0
Ghế
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
2
14
9
16
4
FK Spartak Dubnica nad Váhomthg 2 2022 - thg 6 2023
42
8
  • Trận đấu
  • Bàn thắng