Chuyển nhượng
188 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
22 năm
15 thg 7, 2002
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Superliga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
6
Trận đấu
134
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Dinamo Bucuresti
1-0
0
0
0
0
0

2 thg 9

FC Gloria Buzau
2-1
0
0
0
0
0

24 thg 8

Sepsi OSK
0-1
0
0
0
0
0

16 thg 8

Petrolul Ploiesti
1-2
25
0
0
0
0

11 thg 8

CFR Cluj
3-0
27
0
0
0
0

5 thg 8

UTA Arad
0-1
11
0
0
0
0

26 thg 7

Hermannstadt
1-1
0
0
0
0
0

19 thg 7

FCSB
2-2
58
1
0
0
0

12 thg 7

FCV Farul Constanta
0-1
9
0
0
0
0

26 thg 5

Universitatea Craiova
1-1
0
0
0
0
0
FC Unirea Slobozia

13 thg 9

Superliga
Dinamo Bucuresti
1-0
Ghế

2 thg 9

Superliga
FC Gloria Buzau
2-1
Ghế

24 thg 8

Superliga
Sepsi OSK
0-1
Ghế

16 thg 8

Superliga
Petrolul Ploiesti
1-2
25’
-

11 thg 8

Superliga
CFR Cluj
3-0
27’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng