24
SỐ ÁO
20 năm
16 thg 10, 2003
Uzbekistan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

AFC Champions League Elite 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
105
Số phút đã chơi
6,12
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 12, 2023

Al Quwa Al Jawiya
3-2
83
0
0
0
0
6,2

27 thg 11, 2023

Al Ittihad
1-2
10
0
0
0
0
6,0

6 thg 11, 2023

Sepahan
9-0
4
0
0
0
0
-

23 thg 10, 2023

Sepahan
1-3
8
0
0
0
0
-

2 thg 10, 2023

Al Quwa Al Jawiya
1-2
0
0
0
0
0
-
AGMK

4 thg 12, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Quwa Al Jawiya
3-2
83’
6,2

27 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Ittihad
1-2
10’
6,0

6 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Sepahan
9-0
4’
-

23 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
Sepahan
1-3
8’
-

2 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Quwa Al Jawiya
1-2
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 105

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
36
Độ chính xác qua bóng
90,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
47
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
25,0%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

11
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng