5
SỐ ÁO
30 năm
27 thg 7, 1994
Phải
Chân thuận
Tunisia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
RWB

AFC Champions League Elite 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
269
Số phút đã chơi
6,79
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

4 thg 12, 2023

AGMK
3-2
77
0
0
0
0
7,0

27 thg 11, 2023

Sepahan
1-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 11, 2023

Al Ittihad
2-0
0
0
0
0
0
-

23 thg 10, 2023

Al Ittihad
1-0
83
0
0
0
0
6,7

2 thg 10, 2023

AGMK
1-2
90
0
0
0
0
7,4
Al Quwa Al Jawiya

4 thg 12, 2023

AFC Champions League Grp. C
AGMK
3-2
77’
7,0

27 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Sepahan
1-0
Ghế

6 thg 11, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Ittihad
2-0
Ghế

23 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
Al Ittihad
1-0
83’
6,7

2 thg 10, 2023

AFC Champions League Grp. C
AGMK
1-2
90’
7,4
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 269

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
96
Độ chính xác qua bóng
81,4%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
26,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
198
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
55,0%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
3
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
30
0
CS Chebba (cho mượn)thg 7 2019 - thg 9 2020
16
0
ES Zarzisthg 8 2017 - thg 7 2019
23
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

CS Sfaxien

Tunisia
1
Cup(20/21)