18 năm
11 thg 11, 2005
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Liga F 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
8
Trận đấu
377
Số phút đã chơi
6,10
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 6

Valencia
3-0
19
0
0
0
0
6,0

28 thg 4

Real Madrid
2-1
27
0
0
0
0
6,2

24 thg 4

Barcelona
2-4
11
0
0
0
0
6,3

31 thg 3

Athletic Club
4-1
72
0
0
0
0
5,1

24 thg 3

Villarreal
1-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 3

Sevilla
3-0
0
0
0
0
0
-

9 thg 3

Granada
1-2
90
0
0
0
0
6,5

18 thg 2

Madrid CFF
2-1
90
0
0
0
0
6,1

10 thg 2

Eibar
1-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 2

UD Tenerife
1-1
23
0
0
0
0
6,1
Levante Badalona (W)

9 thg 6

Liga F
Valencia (W)
3-0
19’
6,0

28 thg 4

Liga F
Real Madrid (W)
2-1
27’
6,2

24 thg 4

Liga F
Barcelona (W)
2-4
11’
6,3

31 thg 3

Liga F
Athletic Club (W)
4-1
72’
5,1

24 thg 3

Liga F
Villarreal (W)
1-1
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 377

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
105
Độ chính xác qua bóng
80,2%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
35,3%

Dẫn bóng

Lượt chạm
176
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
52,9%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
11
Phạm lỗi
3
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng