177 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
34 năm
25 thg 11, 1989
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

A Lyga 2024

3
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

TNS
0-0
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

TNS
0-3
61
0
0
1
0
-

15 thg 8

Maccabi Tel Aviv
3-0
29
0
0
0
0
-

6 thg 8

Maccabi Tel Aviv
1-2
59
0
0
0
0
-

31 thg 7

Jagiellonia Bialystok
3-1
90
0
0
0
0
-

23 thg 7

Jagiellonia Bialystok
0-4
90
0
0
0
0
-

16 thg 7

HJK
1-1
90
0
0
0
0
-

9 thg 7

HJK
3-0
90
1
0
1
0
7,6
FK Panevezys

29 thg 8

Conference League Qualification
TNS
0-0
Ghế

22 thg 8

Conference League Qualification
TNS
0-3
61’
-

15 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
3-0
29’
-

6 thg 8

Europa League Qualification
Maccabi Tel Aviv
1-2
59’
-

31 thg 7

Champions League Qualification
Jagiellonia Bialystok
3-1
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FK Panevezys (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
33
4
83
4
46
8
CS Concordia Chiajnathg 8 2020 - thg 9 2020
33
0
CS Concordia Chiajna (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2018 - thg 6 2019
36
4
3
2
ASA Târgu Mureş (Chuyển tiền miễn phí)thg 3 2017 - thg 6 2017
11
1
9
0
ASA Târgu Mureşthg 7 2014 - thg 6 2016
67
6
24
2
ASG Nocerina 1910 (cho mượn)thg 1 2013 - thg 6 2013
11
0
FC Politehnica Timişoara (cho mượn)thg 9 2011 - thg 6 2012
14
0
2
0
17
0
15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Zalgiris Vilnius

Litva
1
Super Cup(2023)
1
Cup(2022)
1
A Lyga(2022)