19 năm
2 thg 4, 2005
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Tr.thái Trận đấu

25 thg 8

Sparta Rotterdam
1-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 8

PSV Eindhoven
4-4
0
0
0
0
0
-

31 thg 7

Monaco
1-3
79
0
0
1
0
6,7

28 thg 7

Benfica
5-0
14
0
0
0
0
6,0

13 thg 7

Genk
3-1
45
0
0
0
0
6,4

6 thg 7

FC Dordrecht
0-4
45
0
0
0
0
6,5
Feyenoord

25 thg 8

Eredivisie
Sparta Rotterdam
1-1
Ghế

4 thg 8

Super Cup
PSV Eindhoven
4-4
Ghế

31 thg 7

Club Friendlies
Monaco
1-3
79’
6,7

28 thg 7

Club Friendlies
Benfica
5-0
14’
6,0

13 thg 7

Club Friendlies
Genk
3-1
45’
6,4

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Sự nghiệp mới

7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Feyenoord

Hà Lan
1
Super Cup(24/25)