22 năm
24 thg 8, 2002
Czechia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper
Tr.thái Trận đấu

16 thg 3

Bohemians 1905
2-2
0
0
0
0
0

10 thg 3

SK Dynamo Ceske Budejovice
2-2
0
0
0
0
0

3 thg 3

Banik Ostrava
0-1
0
0
0
0
0

24 thg 2

Viktoria Plzen
3-0
0
0
0
0
0

18 thg 2

Slovacko
2-1
0
0
0
0
0

14 thg 2

Slavia Prague
1-1
0
0
0
0
0

11 thg 2

Teplice
2-1
0
0
0
0
0

7 thg 10, 2023

Bohemians 1905
0-0
0
0
0
0
0

30 thg 9, 2023

SK Dynamo Ceske Budejovice
1-1
0
0
0
0
0

23 thg 9, 2023

Banik Ostrava
5-1
0
0
0
0
0
FC Zlin

16 thg 3

1. Liga
Bohemians 1905
2-2
Ghế

10 thg 3

1. Liga
SK Dynamo Ceske Budejovice
2-2
Ghế

3 thg 3

1. Liga
Banik Ostrava
0-1
Ghế

24 thg 2

1. Liga
Viktoria Plzen
3-0
Ghế

18 thg 2

1. Liga
Slovacko
2-1
Ghế

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng