Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Besta deildin 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
8
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

FH Hafnarfjordur
3-3
0
0
0
0
0

1 thg 9

HK Kopavogs
1-0
2
0
0
0
0

12 thg 8

IA Akranes
1-0
5
0
0
0
0

31 thg 7

Fylkir
0-0
0
0
0
0
0

28 thg 7

Valur
4-1
1
0
0
1
0
Fram Reykjavik

15 thg 9

Besta deildin
FH Hafnarfjordur
3-3
Ghế

1 thg 9

Besta deildin
HK Kopavogs
1-0
2’
-

12 thg 8

Besta deildin
IA Akranes
1-0
5’
-

31 thg 7

Besta deildin
Fylkir
0-0
Ghế

28 thg 7

Besta deildin
Valur
4-1
1’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng