180 cm
Chiều cao
26 năm
28 thg 3, 1998
Cả hai
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái
RW
LW

Premier League 2023/2024

3
Bàn thắng
2
Kiến tạo
26
Bắt đầu
29
Trận đấu
2.061
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 7

Pharco FC
0-0
90
0
0
0
0
7,5

11 thg 7

Zamalek SC
1-2
32
0
0
0
0
6,8

8 thg 7

Al Ahly SC
2-0
31
0
0
0
0
6,1

4 thg 7

Al Ittihad Alexandria
0-0
77
0
0
1
0
6,2

1 thg 7

Al Ahly SC
0-4
60
0
0
0
0
6,1

22 thg 6

Smouha SC
2-2
45
0
0
1
0
6,3

16 thg 6

Al Mokawloon Al Arab
3-1
76
0
0
0
0
6,9

26 thg 5

Baladiyat ElMahalla SC
1-0
60
0
0
0
0
6,6

21 thg 5

El Gouna FC
0-0
86
0
0
0
0
6,6

14 thg 5

Ismaily SC
1-1
90
0
0
1
0
6,5
Tala'ea El Gaish

20 thg 7

Premier League
Pharco FC
0-0
90’
7,5

11 thg 7

Premier League
Zamalek SC
1-2
32’
6,8

8 thg 7

Premier League
Al Ahly SC
2-0
31’
6,1

4 thg 7

Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-0
77’
6,2

1 thg 7

Premier League
Al Ahly SC
0-4
60’
6,1
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 2.061

Cú sút

Bàn thắng
3
Cú sút
42
Sút trúng đích
12

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
328
Độ chính xác qua bóng
71,3%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
38,6%
Các cơ hội đã tạo ra
18
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
17,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
44
Dắt bóng thành công
50,6%
Lượt chạm
933
Chạm tại vùng phạt địch
70
Bị truất quyền thi đấu
21
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
32

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
61,9%
Tranh được bóng
139
Tranh được bóng %
46,3%
Tranh được bóng trên không
42
Tranh được bóng trên không %
44,7%
Chặn
14
Bị chặn
11
Phạm lỗi
37
Phục hồi
73
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

29
3
Tersana SC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - thg 8 2023
Gomhoreyat Shebinthg 11 2020 - thg 7 2022
  • Trận đấu
  • Bàn thắng