13
SỐ ÁO
30 năm
20 thg 12, 1993
Slovakia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

UEFA Nations League B Women 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 7

Israel
2-2
90
1
0
0
0

12 thg 7

Scotland
0-2
90
0
0
0
0

4 thg 6

Serbia
0-4
0
0
0
0
0

31 thg 5

Serbia
2-1
90
0
0
0
0

9 thg 4

Scotland
1-0
90
0
0
0
0

5 thg 4

Israel
2-0
90
0
0
0
0

27 thg 2

Latvia
6-0
61
0
0
0
0

23 thg 2

Latvia
0-3
90
0
0
0
0

31 thg 1

Lyon
2-2
3
0
0
0
0

25 thg 1

Brann
0-1
0
0
0
0
0
Slovakia (W)

16 thg 7

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Israel (W)
2-2
90’
-

12 thg 7

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Scotland (W)
0-2
90’
-

4 thg 6

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Serbia (W)
0-4
Ghế

31 thg 5

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Serbia (W)
2-1
90’
-

9 thg 4

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Scotland (W)
1-0
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0

Đội tuyển quốc gia

Slovakiathg 1 2014 - vừa xong
27
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng