28
SỐ ÁO
21 năm
2 thg 1, 2003
Slovakia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
ST

UEFA Nations League B Women 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
407
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 7

Israel
2-2
90
0
0
0
0
-

12 thg 7

Scotland
0-2
0
0
0
0
0
-

9 thg 4

Scotland
1-0
90
0
0
0
0
-

5 thg 4

Israel
2-0
90
0
0
0
0
-

27 thg 2

Latvia
6-0
61
1
0
0
0
-

23 thg 2

Latvia
0-3
73
1
0
1
0
-

31 thg 1

Lyon
2-2
45
0
0
0
0
5,6

25 thg 1

Brann
0-1
9
0
0
0
0
-

18 thg 1

SKN St. Pölten
1-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 12, 2023

SKN St. Pölten
0-0
28
0
0
0
0
6,5
Slovakia (W)

16 thg 7

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Israel (W)
2-2
90’
-

12 thg 7

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Scotland (W)
0-2
Ghế

9 thg 4

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Scotland (W)
1-0
90’
-

5 thg 4

Women's EURO Qualification League B Grp. 2
Israel (W)
2-0
90’
-

27 thg 2

UEFA Women's Nations League B Qualification
Latvia (W)
6-0
61’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Slavia Prague (Chuyển tiền miễn phí)thg 10 2023 - vừa xong
7
1
1. FC Slovácko (Đại lý miễn phí)thg 7 2021 - thg 6 2023
4
0
ŠK Slovan Bratislavathg 8 2019 - thg 6 2020
3
0

Đội tuyển quốc gia

Slovakiathg 8 2022 - vừa xong
17
3
Slovakia Under 19thg 10 2021 - thg 9 2022
6
3
Slovakia Under 17thg 9 2018 - thg 10 2019
9
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng