11
SỐ ÁO
18 năm
26 thg 10, 2005
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder
Tr.thái Trận đấu

15 thg 5

Otelul Galati
2-2
0
0
0
0
0

17 thg 4

FC Voluntari
3-1
0
0
0
0
0

2 thg 4

CFR Cluj
4-0
0
0
0
0
0

7 thg 12, 2023

ACS Progresul Pecica
0-6
0
0
0
0
0

31 thg 10, 2023

Sepsi OSK
1-0
0
0
0
0
0

27 thg 9, 2023

Chindia Targoviste
2-0
0
0
0
0
0
Corvinul Hunedoara

15 thg 5

Cup Final Stage
Otelul Galati
2-2
Ghế

17 thg 4

Cup Final Stage
FC Voluntari
3-1
Ghế

2 thg 4

Cup Final Stage
CFR Cluj
4-0
Ghế

7 thg 12, 2023

Cup Grp. A
ACS Progresul Pecica
0-6
Ghế

31 thg 10, 2023

Cup Grp. A
Sepsi OSK
1-0
Ghế

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng