184 cm
Chiều cao
21 năm
4 thg 2, 2003
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
100 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST

Challenge League 2024/2025

3
Bàn thắng
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
465
Số phút đã chơi
6,86
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Schaffhausen
2-2
79
0
0
0
0
6,0

25 thg 8

Stade Nyonnais
4-2
70
0
0
0
0
6,3

9 thg 8

Etoile Carouge
0-2
70
1
0
0
0
7,6

2 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
86
0
0
0
0
6,3

28 thg 7

FC Vaduz
2-0
85
0
0
0
0
6,4

19 thg 7

Aarau
1-3
75
2
0
0
0
8,7

31 thg 5

Grasshopper
1-2
76
0
0
0
0
6,3

26 thg 5

Grasshopper
1-1
76
1
0
0
0
7,4

20 thg 5

Wil
0-3
29
1
0
0
0
7,6

17 thg 5

FC Vaduz
6-3
74
2
0
0
0
8,8
Thun

30 thg 8

Challenge League
Schaffhausen
2-2
79’
6,0

25 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
4-2
70’
6,3

9 thg 8

Challenge League
Etoile Carouge
0-2
70’
7,6

2 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
86’
6,3

28 thg 7

Challenge League
FC Vaduz
2-0
85’
6,4
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

39
13
  • Trận đấu
  • Bàn thắng