5
SỐ ÁO
19 năm
21 thg 2, 2005
Na Uy
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
defender

2. Divisjon Avd. 2 2024

3
Bàn thắng
14
Bắt đầu
14
Trận đấu
1.260
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Brann
2-2
0
0
0
0
0

1 thg 9

Hamarkameratene
1-1
0
0
0
0
0

25 thg 8

Kristiansund BK
1-0
0
0
0
0
0

27 thg 7

Kjelsås
0-3
0
0
0
0
0

21 thg 7

Tromsdalen
4-2
0
1
0
0
0

24 thg 6

Vålerenga 2
2-0
0
0
0
0
0

16 thg 6

Strømmen
2-2
0
0
0
0
0

9 thg 6

Ull/Kisa
3-0
0
1
0
0
0

2 thg 6

Kjelsås
3-2
0
1
0
0
0

26 thg 5

Follo
3-4
0
0
0
0
0
Sandefjord

15 thg 9

Eliteserien
Brann
2-2
Ghế

1 thg 9

Eliteserien
Hamarkameratene
1-1
Ghế

25 thg 8

Eliteserien
Kristiansund BK
1-0
Ghế
Junkeren

27 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
0-3
Ghế

21 thg 7

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
4-2
Ghế
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

14
3
8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng