178 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
20 năm
17 thg 6, 2004
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Ligue 2 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
297
Số phút đã chơi
6,87
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Troyes
0-0
80
0
0
1
0
6,5

30 thg 8

Martigues
0-1
90
0
0
0
0
6,8

23 thg 8

Amiens
1-0
90
0
0
0
0
7,7

19 thg 8

Metz
1-1
37
0
0
0
0
6,5

18 thg 5

Rouen
0-5
90
0
0
0
0
-

3 thg 5

Sochaux
0-0
90
0
0
1
0
-

26 thg 4

GOAL FC
3-0
90
0
0
1
0
-

19 thg 4

Red Star
0-2
90
0
0
0
0
-

12 thg 4

Orléans
1-0
90
0
0
1
0
-

5 thg 4

Versailles
2-0
90
0
0
0
0
-
SC Bastia

13 thg 9

Ligue 2
Troyes
0-0
80’
6,5

30 thg 8

Ligue 2
Martigues
0-1
90’
6,8

23 thg 8

Ligue 2
Amiens
1-0
90’
7,7

19 thg 8

Ligue 2
Metz
1-1
37’
6,5
Dijon

18 thg 5

National
Rouen
0-5
90’
-
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 297

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
78
Độ chính xác qua bóng
75,0%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
41,2%
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
28,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
193
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
42,9%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
47,5%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
30,8%
Chặn
5
Phạm lỗi
4
Phục hồi
5
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

SC Bastia (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
4
0
20
0
32
0
7
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng