187 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
24 năm
18 thg 3, 2000
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Ligue 2 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
278
Số phút đã chơi
7,26
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Amiens
3-0
90
0
0
0
0
7,3

30 thg 8

Caen
1-1
90
0
0
0
0
7,1

23 thg 8

Martigues
2-4
90
1
0
0
0
7,4

16 thg 8

Dunkerque
0-2
8
0
0
0
0
-

18 thg 5

Rouen
0-5
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

Martigues
3-2
0
0
0
1
0
-

3 thg 5

Sochaux
0-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 4

GOAL FC
3-0
0
0
0
0
0
-

19 thg 4

Red Star
0-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 4

Orléans
1-0
0
0
0
0
0
-
Annecy FC

13 thg 9

Ligue 2
Amiens
3-0
90’
7,3

30 thg 8

Ligue 2
Caen
1-1
90’
7,1

23 thg 8

Ligue 2
Martigues
2-4
90’
7,4

16 thg 8

Ligue 2
Dunkerque
0-2
8’
-
Dijon

18 thg 5

National
Rouen
0-5
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 278

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
4
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
77
Độ chính xác qua bóng
75,5%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
151
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
59,1%
Chặn
4
Phạm lỗi
2
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Annecy FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
4
1
17
1
28
1
FC de Gueugnonthg 7 2019 - thg 7 2022
40
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng