15
SỐ ÁO
23 năm
18 thg 2, 2001
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
75 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự1%

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
260
Số phút đã chơi
5,63
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Damac FC
3-1
80
0
0
0
0
5,7

28 thg 8

Al-Ettifaq
1-0
90
0
0
1
0
5,9

24 thg 8

Al Hilal
0-3
90
0
0
0
0
5,3

27 thg 5

Al Taee
0-2
90
0
1
1
0
8,0

23 thg 5

Al-Wehda
1-1
73
0
0
1
0
6,2

17 thg 5

Al-Ettifaq
1-1
0
0
0
0
0
-

9 thg 5

Al Nassr FC
2-3
0
0
0
0
0
-

2 thg 5

Al Hazem
0-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Abha
4-0
0
0
0
0
0
-

20 thg 4

Damac FC
1-2
0
0
0
0
0
-
Al Akhdoud

13 thg 9

Saudi Pro League
Damac FC
3-1
80’
5,7

28 thg 8

Saudi Pro League
Al-Ettifaq
1-0
90’
5,9

24 thg 8

Saudi Pro League
Al Hilal
0-3
90’
5,3

27 thg 5

Saudi Pro League
Al Taee
0-2
90’
8,0

23 thg 5

Saudi Pro League
Al-Wehda
1-1
73’
6,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 260

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,03
Những đường chuyền thành công
92
Độ chính xác qua bóng
88,5%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
120
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
30,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
5
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự1%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

6
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng