32 năm
20 thg 5, 1992
Oman
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

World Cup AFC qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
436
Số phút đã chơi
6,99
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Hàn Quốc
1-3
0
0
0
0
0
-

5 thg 9

Iraq
1-0
90
0
0
0
0
6,9

11 thg 6

Kyrgyzstan
1-1
84
0
0
0
0
6,9

6 thg 6

Đài Loan
0-3
82
0
0
0
0
7,3

23 thg 4

Al-Ahed
2-2
90
0
0
0
0
6,8

16 thg 4

Al-Ahed
1-0
90
0
0
0
0
6,6

26 thg 3

Malaysia
0-2
90
0
0
0
0
-

21 thg 3

Malaysia
2-0
90
0
0
0
0
-

19 thg 2

Al-Riffa
3-1
120
0
0
0
0
8,2

12 thg 2

Al-Riffa
1-1
90
0
0
1
0
6,8
Oman

10 thg 9

World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. B
Hàn Quốc
1-3
Ghế

5 thg 9

World Cup Qualification AFC 3rd Round Grp. B
Iraq
1-0
90’
6,9

11 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Kyrgyzstan
1-1
84’
6,9

6 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Đài Loan
0-3
82’
7,3
Al-Nahda

23 thg 4

AFC Cup Final Stage
Al-Ahed
2-2
90’
6,8
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 436

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
95
Độ chính xác qua bóng
85,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
42,9%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
165
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
25,0%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
58,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
4
Phạm lỗi
1
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

9
1
Saham Clubthg 1 2017 - thg 12 2017
4
0

Đội tuyển quốc gia

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng