172 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
32 năm
27 thg 12, 1991
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự85%

USL Championship Playoff 2023

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
181
Số phút đã chơi
6,91
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

5 thg 11, 2023

Phoenix Rising FC
1-2
77
0
0
1
0
6,7

28 thg 10, 2023

San Antonio FC
3-1
77
0
1
0
0
8,0

22 thg 10, 2023

New Mexico United
1-0
27
0
0
0
0
6,1

8 thg 10, 2023

Rio Grande Valley FC
2-3
75
0
1
0
0
8,5

2 thg 10, 2023

Las Vegas Lights FC
2-0
87
1
0
0
0
8,7

24 thg 9, 2023

Colorado Springs Switchbacks FC
2-0
45
0
0
0
0
6,3

21 thg 9, 2023

New Mexico United
0-0
64
0
0
1
0
7,1
Sacramento Republic FC

5 thg 11, 2023

USL Championship Playoff
Phoenix Rising FC
1-2
77’
6,7

28 thg 10, 2023

USL Championship Playoff
San Antonio FC
3-1
77’
8,0

22 thg 10, 2023

USL Championship Playoff
New Mexico United
1-0
27’
6,1

8 thg 10, 2023

USL Championship
Rio Grande Valley FC
2-3
75’
8,5

2 thg 10, 2023

USL Championship
Las Vegas Lights FC
2-0
87’
8,7
2023

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.790

Cú sút

Bàn thắng
4
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
44
Sút trúng đích
15

Cú chuyền

Kiến tạo
9
Những đường chuyền thành công
596
Độ chính xác qua bóng
80,6%
Bóng dài chính xác
32
Độ chính xác của bóng dài
65,3%
Các cơ hội đã tạo ra
49
Bóng bổng thành công
31
Độ chính xác băng chéo
32,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
47
Dắt bóng thành công
56,6%
Lượt chạm
1.243
Chạm tại vùng phạt địch
83
Bị truất quyền thi đấu
34
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
60
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
62,9%
Tranh được bóng
144
Tranh được bóng %
50,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Chặn
11
Bị chặn
11
Phạm lỗi
33
Phục hồi
107
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
22
Rê bóng qua
31

Kỷ luật

Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không14%Hành động phòng ngự85%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

72
9
24
2
7
0
29
2
43
0
32
3
36
6
25
1
10
0
12
0
15
0
13
0
1
0

Đội tuyển quốc gia

10
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng