Hamza Güreler
Istanbul Basaksehir
192 cm
Chiều cao
15
SỐ ÁO
18 năm
10 thg 4, 2006
Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm33%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự25%
Super Lig 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu4
Trận đấu266
Số phút đã chơi6,99
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Bodrumspor
0-1
90
0
0
0
0
7,5
1 thg 9
Antalyaspor
5-2
90
0
0
0
0
7,4
28 thg 8
St. Patrick's Athletic
2-0
90
0
0
0
0
-
22 thg 8
St. Patrick's Athletic
0-0
90
0
0
1
0
-
18 thg 8
Alanyaspor
4-2
25
0
0
0
0
6,3
15 thg 8
Iberia 1999
2-0
7
0
0
0
0
-
12 thg 8
Rizespor
1-1
61
0
0
0
0
6,8
8 thg 8
Iberia 1999
0-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 8
La Fiorita Montegiardino
0-4
90
1
0
0
0
7,3
25 thg 7
La Fiorita Montegiardino
6-1
45
0
0
0
0
-
Istanbul Basaksehir
14 thg 9
Super Lig
Bodrumspor
0-1
90’
7,5
1 thg 9
Super Lig
Antalyaspor
5-2
90’
7,4
28 thg 8
Conference League Qualification
St. Patrick's Athletic
2-0
90’
-
22 thg 8
Conference League Qualification
St. Patrick's Athletic
0-0
90’
-
18 thg 8
Super Lig
Alanyaspor
4-2
25’
6,3
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,08xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,08xG0,64xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 266
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,08
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,64
xG không tính phạt đền
0,08
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
153
Độ chính xác qua bóng
88,4%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Dẫn bóng
Lượt chạm
231
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
28,6%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
64,5%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
61,1%
Chặn
6
Phạm lỗi
3
Phục hồi
10
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm10%Cố gắng dứt điểm33%Bàn thắng97%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự25%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
İstanbul Başakşehir Futbol Kulübü Under 19thg 2 2022 - thg 6 2024 46 5 | ||
Medipol İstanbul Başakşehir Futbol Kulübü Reservesthg 8 2022 - thg 8 2022 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng