21
SỐ ÁO
25 năm
18 thg 5, 1999
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW
ST

AFC Champions League Two 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
62
Số phút đã chơi
5,67
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
62
0
0
0
0
5,7

14 thg 12, 2023

Macarthur FC
0-3
75
0
0
0
0
5,9

30 thg 11, 2023

Phnom Penh
4-0
90
0
0
0
0
5,7

9 thg 11, 2023

Shan United
1-1
4
0
0
0
0
-

26 thg 10, 2023

Shan United
1-0
90
0
0
0
0
6,8
Cebu FC

Hôm nay

AFC Champions League Two Grp. H
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
62’
5,7

14 thg 12, 2023

AFC Cup Grp. F
Macarthur FC
0-3
75’
5,9

30 thg 11, 2023

AFC Cup Grp. F
Phnom Penh
4-0
90’
5,7

9 thg 11, 2023

AFC Cup Grp. F
Shan United
1-1
4’
-

26 thg 10, 2023

AFC Cup Grp. F
Shan United
1-0
90’
6,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 62

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
6
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
18
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
25,0%
Phục hồi
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng