37
SỐ ÁO
19 năm
22 thg 1, 2005
Hà Lan
Quốc gia
25 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Eredivisie 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
2
Trận đấu
30
Số phút đã chơi
6,12
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

FC Twente
1-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Heracles
3-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

NEC Nijmegen
1-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Feyenoord
1-5
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

FC Utrecht
1-0
0
0
0
0
0
-

5 thg 7

Ajax
0-1
45
0
0
0
0
6,1

19 thg 5

FC Twente
1-2
0
0
0
0
0
-

5 thg 5

Feyenoord
5-0
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Heracles
3-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 4

NEC Nijmegen
2-2
0
0
0
0
0
-
PEC Zwolle

14 thg 9

Eredivisie
FC Twente
1-1
Ghế

1 thg 9

Eredivisie
Heracles
3-0
Ghế

24 thg 8

Eredivisie
NEC Nijmegen
1-0
Ghế

18 thg 8

Eredivisie
Feyenoord
1-5
Ghế

11 thg 8

Eredivisie
FC Utrecht
1-0
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng