172 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
21 năm
11 thg 5, 2003
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

Women's Champions League 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
6
Trận đấu
475
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

7 thg 9

KF Vllaznia
1-0
90
0
0
0
0
-

4 thg 9

Neftci PFC
5-0
0
0
0
0
0
-

31 thg 1

Brann
2-1
90
1
0
0
0
7,4

25 thg 1

Lyon
0-7
45
0
0
0
0
5,6

18 thg 1

Slavia Prague
1-0
90
0
0
0
0
6,1

13 thg 12, 2023

Slavia Prague
0-0
90
0
0
0
0
6,9

22 thg 11, 2023

Lyon
2-0
76
0
0
0
0
6,0

14 thg 11, 2023

Brann
1-2
84
0
0
0
0
6,6
SKN St. Pölten (W)

7 thg 9

Women's Champions League Qualification 1st Round
KF Vllaznia (W)
1-0
90’
-

4 thg 9

Women's Champions League Qualification 1st Round
Neftci PFC (W)
5-0
Ghế

31 thg 1

Women's Champions League Grp. B
Brann (W)
2-1
90’
7,4

25 thg 1

Women's Champions League Grp. B
Lyon (W)
0-7
45’
5,6

18 thg 1

Women's Champions League Grp. B
Slavia Prague (W)
1-0
90’
6,1
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 475

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
34
Độ chính xác qua bóng
56,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
26,7%
Lượt chạm
194
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
42,5%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
35,3%
Chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
28
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

12
2

Đội tuyển quốc gia

3
0
3
3
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng