Said Awada

Đại lý miễn phí
31 năm
7 thg 11, 1992
Li-băng
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

AFC Champions League Two 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
273
Số phút đã chơi
6,43
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 12, 2023

Al-Arabi
1-2
8
0
0
0
0
-

27 thg 11, 2023

Al-Riffa
6-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 11, 2023

Bangladesh
1-1
0
0
0
0
0
-

16 thg 11, 2023

nước Palestine
0-0
0
0
0
0
0
-

6 thg 11, 2023

Al Zawraa
1-2
85
0
0
0
0
5,5

23 thg 10, 2023

Al Zawraa
4-1
62
0
0
0
0
6,2

12 thg 10, 2023

Montenegro
3-2
90
0
0
1
0
-

2 thg 10, 2023

Al-Arabi
0-0
90
0
0
0
0
7,7
Al-Nejmeh

12 thg 12, 2023

AFC Cup Grp. C
Al-Arabi
1-2
8’
-

27 thg 11, 2023

AFC Cup Grp. C
Al-Riffa
6-1
Ghế
Li-băng

21 thg 11, 2023

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. I
Bangladesh
1-1
Ghế

16 thg 11, 2023

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. I
nước Palestine
0-0
Ghế
Al-Nejmeh

6 thg 11, 2023

AFC Cup Grp. C
Al Zawraa
1-2
85’
5,5
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 273

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
88
Độ chính xác qua bóng
77,2%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
21,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
58,3%
Lượt chạm
199
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
62,2%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
3
Phạm lỗi
2
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

28
0
Al Akhaa Al Ahli Aleythg 7 2016 - thg 5 2022
86
9
Al Akhaa Al Ahli Aleythg 7 2014 - thg 6 2015
21
2
Tadamon SCthg 7 2012 - thg 6 2014
35
5

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng