21
SỐ ÁO
17 năm
9 thg 6, 2007
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender

Damallsvenskan 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
6
Trận đấu
132
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

BK Häcken
0-1
26
0
0
0
0

7 thg 9

Växjö DFF
1-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Trelleborgs FF
1-2
0
0
0
0
0

24 thg 8

Linköpings FC
2-2
4
0
0
0
0

18 thg 8

Växjö DFF
1-0
0
0
0
0
0

11 thg 8

Kristianstads DFF
1-3
24
0
0
0
0

5 thg 7

Kristianstads DFF
2-0
0
0
0
0
0

29 thg 6

Hammarby IF
0-3
28
0
0
0
0

24 thg 6

Brommapojkarna
0-0
0
0
0
0
0

8 thg 6

FC Rosengård
4-0
44
0
0
0
0
IFK Norrköping (W)

14 thg 9

Damallsvenskan
BK Häcken (W)
0-1
26’
-

7 thg 9

Damallsvenskan
Växjö DFF (W)
1-0
Ghế

31 thg 8

Damallsvenskan
Trelleborgs FF (W)
1-2
Ghế

24 thg 8

Damallsvenskan
Linköpings FC (W)
2-2
4’
-

18 thg 8

Damallsvenskan
Växjö DFF (W)
1-0
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng