28
SỐ ÁO
18 năm
8 thg 5, 2006
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

1. Divisjon 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
3
Trận đấu
97
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

3 thg 8

Åsane
0-3
0
0
0
0
0

27 thg 7

Bryne
1-1
0
0
0
0
0

23 thg 6

Vålerenga
8-0
0
0
0
0
0

27 thg 5

Kongsvinger
0-2
0
0
0
0
0

16 thg 5

Bryne
2-1
3
0
0
0
0

11 thg 5

Sogndal
5-1
0
0
0
0
0

8 thg 5

Eidsvold TF
3-5
31
0
0
0
0

4 thg 5

Moss
3-3
27
0
0
0
0

1 thg 5

Odds Ballklubb
5-4
0
0
0
0
0

27 thg 4

Levanger
2-2
0
0
0
0
0
Sandnes Ulf

3 thg 8

1. Divisjon
Åsane
0-3
Ghế

27 thg 7

1. Divisjon
Bryne
1-1
Ghế

23 thg 6

1. Divisjon
Vålerenga
8-0
Ghế

27 thg 5

1. Divisjon
Kongsvinger
0-2
Ghế

16 thg 5

1. Divisjon
Bryne
2-1
3’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng