Keiwa Hieda
Western United FC
20
SỐ ÁO
24 năm
21 thg 2, 2000
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
LM
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng39%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự64%
A-League Women Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu1
Trận đấu51
Số phút đã chơi6,30
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 4
Newcastle Jets
2-4
51
0
0
0
0
6,3
28 thg 3
Central Coast Mariners
1-1
69
0
0
0
0
6,6
23 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
3-1
21
0
0
0
0
6,1
17 thg 3
Newcastle Jets
1-3
57
0
0
0
0
5,9
9 thg 3
Sydney FC
3-1
57
0
0
0
0
6,5
1 thg 3
Canberra United FC
4-2
75
0
1
0
0
7,9
18 thg 2
Wellington Phoenix
3-0
72
0
0
0
0
6,9
11 thg 2
Brisbane Roar FC
3-2
69
0
0
0
0
6,5
3 thg 2
Central Coast Mariners
2-1
71
0
0
0
0
7,0
25 thg 1
Melbourne City FC
1-3
90
0
0
0
0
7,5
Western United FC (W)
13 thg 4
A-League Women Playoff
Newcastle Jets (W)
2-4
51’
6,3
28 thg 3
A-League Women
Central Coast Mariners (W)
1-1
69’
6,6
23 thg 3
A-League Women
Western Sydney Wanderers FC (W)
3-1
21’
6,1
17 thg 3
A-League Women
Newcastle Jets (W)
1-3
57’
5,9
9 thg 3
A-League Women
Sydney FC (W)
3-1
57’
6,5
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.195
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
27
Sút trúng đích
15
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
238
Độ chính xác qua bóng
72,1%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
35,7%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
24,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
16
Dắt bóng thành công
35,6%
Lượt chạm
633
Chạm tại vùng phạt địch
75
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
67,7%
Tranh được bóng
74
Tranh được bóng %
41,6%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
26,1%
Chặn
10
Bị chặn
4
Phạm lỗi
9
Phục hồi
54
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
15
Rê bóng qua
25
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm38%Bàn thắng39%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự64%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Western United FCthg 10 2023 - vừa xong 23 3 | ||
Calder United SCthg 3 2023 - thg 10 2023 22 11 |
- Trận đấu
- Bàn thắng